Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
ajuta să se ridice
El l-a ajutat să se ridice.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
coborî
Avionul coboară peste ocean.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parca
Bicicletele sunt parcate în fața casei.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parca
Mașinile sunt parcate în garajul subteran.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
aduce înapoi
Mama o aduce înapoi pe fiică acasă.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
entuziasma
Peisajul l-a entuziasmat.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ocoli
Ei ocolesc copacul.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
ieși
Te rog ieși la următoarea ieșire.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
bea
Vacile beau apă din râu.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
aștepta
Taxiurile au așteptat la stație.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cunoaște
Câinii străini vor să se cunoască.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
suna
Fata o sună pe prietena ei.