Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
merge încet
Ceasul merge cu câteva minute încet.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
servi
Câinilor le place să își servească stăpânii.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
se ridica
Ea nu mai poate să se ridice singură.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
căsători
Minorii nu au voie să se căsătorească.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
pierde
M-am pierdut pe drum.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
vota
Se votează pentru sau împotriva unui candidat.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
însoți
Câinele îi însoțește.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
ridica
Ea ridică ceva de pe pământ.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
sări pe
Vaca a sărit pe alta.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sorta
Lui îi place să-și sorteze timbrele.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
permite
Tatăl nu i-a permis să folosească computerul lui.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cheltui bani
Trebuie să cheltuim mulți bani pentru reparații.