Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
hotărî
Ea s-a hotărât asupra unui nou coafur.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
păstra
Întotdeauna păstrează-ți calmul în situații de urgență.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
reuși
Nu a reușit de data aceasta.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testa
Mașina este testată în atelier.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
expedia
Acest colet va fi expediat în curând.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
scrie peste tot
Artiștii au scris peste tot pe perete.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
lovi
Ciclistul a fost lovit.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
atinge
Fermierul atinge plantele sale.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
repeta
Papagalul meu poate repeta numele meu.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
exprima
Cine știe ceva poate să se exprime în clasă.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
primi
Ea a primit câteva cadouri.