Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
hotărî
Ea s-a hotărât asupra unui nou coafur.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
păstra
Poți să păstrezi banii.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
întâmpla
I s-a întâmplat ceva în accidentul de la muncă?
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
proteja
Copiii trebuie să fie protejați.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
trezi
Ceasul cu alarmă o trezește la ora 10 dimineața.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
aduce
Curierul aduce un pachet.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
termina
Fiica noastră tocmai a terminat universitatea.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
munci pentru
El a muncit din greu pentru notele lui bune.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
nota
Trebuie să notezi parola!
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
sări
El a sărit în apă.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
mulțumi
El i-a mulțumit cu flori.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cheltui bani
Trebuie să cheltuim mulți bani pentru reparații.