Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
dura
A durat mult timp până a sosit valiza lui.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
lăsa să treacă
Ar trebui lăsați refugiații să treacă frontierele?
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
da
Ar trebui să îmi dau banii unui cerșetor?
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
consuma
Acest dispozitiv măsoară cât consumăm.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
lupta
Atleții se luptă unul cu altul.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
încrede
Toți avem încredere unii în alții.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
călători
Lui îi place să călătorească și a văzut multe țări.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
uita
Ea nu vrea să uite trecutul.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
arde
Carnea nu trebuie să ardă pe grătar.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
curăța
Ea curăță bucătăria.