Vocabular
Învață verbele – Vietnameză

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
ridica
Containerul este ridicat de o macara.

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ignora
Copilul ignoră cuvintele mamei sale.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
chema
Profesorul îl cheamă pe elev.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
servi
Chelnerul servește mâncarea.

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
trece
Timpul uneori trece lent.

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
refuza
Copilul își refuză mâncarea.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
împinge
Mașina s-a oprit și a trebuit împinsă.

hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
anula
Contractul a fost anulat.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
iubi
Ea chiar își iubește calul.

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.
