Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
ridica
Containerul este ridicat de o macara.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ignora
Copilul ignoră cuvintele mamei sale.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
chema
Profesorul îl cheamă pe elev.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
servi
Chelnerul servește mâncarea.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
trece
Timpul uneori trece lent.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
refuza
Copilul își refuză mâncarea.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
împinge
Mașina s-a oprit și a trebuit împinsă.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
anula
Contractul a fost anulat.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
iubi
Ea chiar își iubește calul.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
supăra
Ea se supără pentru că el sforăie mereu.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
arde
Carnea nu trebuie să ardă pe grătar.