Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
eiti toliau
Šiame taške jūs negalite eiti toliau.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
skelbti
Reklama dažnai skelbiama laikraščiuose.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
pamiršti
Ji nenori pamiršti praeities.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
rašyti
Jis rašo laišką.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
pastebėti
Ji pastebi kažką lauke.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
plauti
Man nepatinka plauti indus.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
pasirašyti
Jis pasirašė sutartį.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
užbaigti
Jis kiekvieną dieną užbaigia savo bėgimo trasą.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
nusileisti
Jis nusileidžia laiptais.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
remontuoti
Jis norėjo remontuoti laidą.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
reikšti
Ką reiškia šis herbas ant grindų?
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
šaukti
Berniukas šaukia kiek gali stipriai.