Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
prisistoti
Taksi prisistoję prie sustojimo.

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
žiūrėti
Visi žiūri į savo telefonus.

ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
paveikti
Nesileisk paveikti kitų!

quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
pamiršti
Ji dabar pamiršo jo vardą.

sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
gaminti
Mes gaminame savo medų.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
užžengti
Aš negaliu užžengti ant žemės šia koja.

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
išeiti
Ji išeina iš automobilio.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
parvežti
Mama parveža dukrą namo.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
pakęsti
Ji vos gali pakęsti skausmą!
