Žodynas
Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
gyventi
Jie gyvena bendrabutyje.

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
suklysti
Pagalvok atidžiai, kad nesuklystum!

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
blogai kalbėti
Bendraamžiai blogai apie ją kalba.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
išeiti
Ji išeina su naujais batais.

rửa
Tôi không thích rửa chén.
plauti
Man nepatinka plauti indus.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
riboti
Dietos metu reikia riboti maisto kiekį.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
atvykti
Jis atvyko laiku.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
galvoti
Ji visada turi galvoti apie jį.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
jaustis
Motina jaučia daug meilės savo vaikui.

đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
važiuoti traukiniu
Aš ten važiuosiu traukiniu.

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
atlikti
Jis atlieka remontą.
