Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
prisistoti
Taksi prisistoję prie sustojimo.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
žiūrėti
Visi žiūri į savo telefonus.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
paveikti
Nesileisk paveikti kitų!
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
pamiršti
Ji dabar pamiršo jo vardą.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
gaminti
Mes gaminame savo medų.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
užžengti
Aš negaliu užžengti ant žemės šia koja.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
išeiti
Ji išeina iš automobilio.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
parvežti
Mama parveža dukrą namo.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
pakęsti
Ji vos gali pakęsti skausmą!
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
laukti
Mums dar reikia palaukti mėnesio.