Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
անցնել
Անցել է միջնադարյան շրջանը։
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
սեր
Նա իսկապես սիրում է իր ձին:
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
վարձով է տրվում
Նա վարձով է տալիս իր տունը։
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
նշանվել
Նրանք թաքուն նշանվել են.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
մոռանալ
Նա այժմ մոռացել է իր անունը:
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ներկ
Նա պատը սպիտակ է ներկում։
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
վնաս
Վթարի հետևանքով երկու ավտոմեքենա է վնասվել.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
գերազանցել
Կետերը քաշով գերազանցում են բոլոր կենդանիներին։
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
հանդիպել
Նրանք առաջին անգամ հանդիպել են միմյանց համացանցում։
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
կուրանալ
Կրծքանշաններով մարդը կուրացել է.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
հաստատել
Մենք սիրով հաստատում ենք ձեր գաղափարը:
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
ձյուն
Այսօր շատ ձյուն եկավ.