Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
կանգառ
Կինը մեքենա է կանգնեցնում.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
փակել
Դուք պետք է սերտորեն փակեք ծորակը:
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
բաց
Խնդրում եմ, կարո՞ղ եք բացել այս տուփն ինձ համար:
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
ուսումնասիրություն
Իմ համալսարանում շատ կանայք են սովորում։
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
շարունակել
Քարավանը շարունակում է իր ճանապարհը։
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
խառնել
Նա խառնում է մրգային հյութ:
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
նայիր ներքև
Նա նայում է դեպի ձորը:
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
պարզել
Իմ տղան միշտ ամեն ինչ պարզում է.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
ստանալ
Նա մի քանի նվեր ստացավ:
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
զգալ
Նա զգում է երեխային իր որովայնում:
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
զրույց
Ուսանողները դասի ժամանակ չպետք է զրուցեն:
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
հաստատել
Մենք սիրով հաստատում ենք ձեր գաղափարը: