Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
կանգառ
Կինը մեքենա է կանգնեցնում.

đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
փակել
Դուք պետք է սերտորեն փակեք ծորակը:

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
բաց
Խնդրում եմ, կարո՞ղ եք բացել այս տուփն ինձ համար:

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
ուսումնասիրություն
Իմ համալսարանում շատ կանայք են սովորում։

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
շարունակել
Քարավանը շարունակում է իր ճանապարհը։

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
խառնել
Նա խառնում է մրգային հյութ:

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
նայիր ներքև
Նա նայում է դեպի ձորը:

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
պարզել
Իմ տղան միշտ ամեն ինչ պարզում է.

nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
ստանալ
Նա մի քանի նվեր ստացավ:

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
զգալ
Նա զգում է երեխային իր որովայնում:

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
զրույց
Ուսանողները դասի ժամանակ չպետք է զրուցեն:
