Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
անցնել
Անցել է միջնադարյան շրջանը։

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
սեր
Նա իսկապես սիրում է իր ձին:

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
վարձով է տրվում
Նա վարձով է տալիս իր տունը։

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
նշանվել
Նրանք թաքուն նշանվել են.

quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
մոռանալ
Նա այժմ մոռացել է իր անունը:

vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ներկ
Նա պատը սպիտակ է ներկում։

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
վնաս
Վթարի հետևանքով երկու ավտոմեքենա է վնասվել.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
գերազանցել
Կետերը քաշով գերազանցում են բոլոր կենդանիներին։

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
հանդիպել
Նրանք առաջին անգամ հանդիպել են միմյանց համացանցում։

mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
կուրանալ
Կրծքանշաններով մարդը կուրացել է.

ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
հաստատել
Մենք սիրով հաստատում ենք ձեր գաղափարը:
