Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
մեկնել
Գնացքը մեկնում է։
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ուսումնասիրել
Տիեզերագնացները ցանկանում են ուսումնասիրել տիեզերքը:
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
վճարել
Նա վճարել է կրեդիտ քարտով:
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
տեսակավորում
Նա սիրում է տեսակավորել իր նամականիշները:
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
տալ
Հայրը ցանկանում է որդուն լրացուցիչ գումար տալ։
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
լաց
Երեխան լաց է լինում լոգարանում.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
պատկերացնել
Նա ամեն օր ինչ-որ նոր բան է պատկերացնում:
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
փորձարկում
Մեքենան փորձարկվում է արտադրամասում։
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
մամուլ
Նա սեղմում է կոճակը:
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
աշխատանքի համար
Նա շատ էր աշխատում իր լավ գնահատականների համար։
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
այրել
Նա լուցկի է այրել։
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
ստեղծել
Նրանք ցանկանում էին զվարճալի լուսանկար ստեղծել։