መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
ክትወጽእ ትደሊ
እቲ ቆልዓ ንደገ ክወጽእ ይደሊ።

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
ምጉዳል
ብርግጽ ናይ ምውዓይ ወጻኢታተይ ክቕንስ ኣለኒ።

đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ምቕላል
ንህጻናት ዝተሓላለኹ ነገራት ከተቃልሎም ኣለካ።

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
ምጉዳል
ናይ ክፍሊ ሙቐት ምስ ኣውረድካ ገንዘብ ትቑጥብ።

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
ዕድመ
ኣብ ዋዜማ ሓድሽ ዓመት ድግስና ንዕድመኩም።

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
ሽፋን
ዕምባባታት ማይ ነቲ ማይ ይሽፍኖ።

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
ጉዕዞ
ብኤውሮጳ ምጉዓዝ ንፈቱ።

che
Cô ấy che tóc mình.
ሽፋን
ጸጉራ ትሽፍን።

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
ተዘናግዑ
ኣብቲ ምርኢት ብዙሕ ተዘናጊዕና!

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
ተገረሙ
እቲ ዜና ምስ በጽሐት ተገረመት።

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ይቕጽል
ካራቫን ጉዕዞኡ ይቕጽል።
