መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
ምህራም
ኣብ ቴኒስ ንመጋጥምቱ ስዒሩ።

phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
ኣገልግሉ
እቲ ሼፍ ሎሚ ባዕሉ የገልግለና ኣሎ።

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
ቃጸሎ
እቲ ሓዊ ብዙሕ ክፋል እቲ ጫካ ከቃጽል እዩ።

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
ስሕበት
ንሱ ድማ ነቲ ስልዝ ይስሕቦ።

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
ሸይጥካ ምሻጥ
እቲ ሸቐጥ ይሽየጥ ኣሎ።

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
ኣልዕል
ካብ መሬት ገለ ነገር ኣልዒላ።

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
ሽፋን
ዕምባባታት ማይ ነቲ ማይ ይሽፍኖ።

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
ደይብካ ክትድይብ
ብደረጃታት ይድይብ።

hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
ተረድኡ
ሓደ ሰብ ብዛዕባ ኮምፒዩተራት ኩሉ ክርድኦ ኣይክእልን እዩ።

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
ጨፍሊቕካ ኣውጽእ
ነቲ ለሚን ጨፍሊቓ ኣውጽኣቶ።

xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
ምህናጽ
ብሓባር ብዙሕ ሃኒጾም ኣለዉ።
