መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
ንገድፎ
ነቲ መትሓዚ ክትገድፎ የብልካን!
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
ቀረባ ይኹን
መዓት ቀሪቡ ኣሎ።
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
ጽገና
ነቲ ገመድ ክጽግኖ ደለየ።
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
ኮፍ በል
ጸሓይ ክትዓርብ ከላ ኣብ ጥቓ ባሕሪ ኮፍ ትብል።
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ምቕላል
ንህጻናት ዝተሓላለኹ ነገራት ከተቃልሎም ኣለካ።
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
ማለት
እዚ ኣብ መሬት ዘሎ ምልክት እንታይ ማለት እዩ?
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
ኣልዕል
ኩሉ ኣፕል ክንልዓል ኣለና።
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
ለውጢ
ብሰንኪ ለውጢ ክሊማ ብዙሕ ተቐይሩ እዩ።
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
ድሕሪ
እታ ኣደ ደድሕሪ ወዳ ትጎዪ።
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
መልሲ
ኩሉ ግዜ መጀመርታ እያ ትምልስ።
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ክፍሊት
ብክረዲት ካርድ እያ ከፊላ።
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
ጣዕሚ
እዚ ናይ ብሓቂ ጽቡቕ ጣዕሚ ኣለዎ!