መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ንምርኣይ
ገንዘቡ ከርኢ ይፈቱ።
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
ምውስዋስ ኣካላት
ዘይተለምደ ሞያ ትሰርሕ።
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ኣቓልቦ ግበር
ሓደ ሰብ ነቲ ናይ ጽርግያ ምልክታት ከቕልበሉ ኣለዎ።
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
ብኽነት
ጸዓት ክባኽን የብሉን።
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ምሉእ ብምሉእ
መዓልታዊ ናይ ምጉያይ መስመሩ ይዛዝም።
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
ምጥፋእ
እቲ ዕስለ ኣንበጣ ንብዙሓት ገዛውቲ የዕንዎም።
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ተጋገዩ
ብሓቂ ኣብኡ ተጋግየ!
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ሓሶት
እቶም ቆልዑ ብሓባር ኣብ ሳዕሪ ደቂሶም ኣለዉ።
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
ሰኺርካ ምኻድ
ዳርጋ ምሸት ምሸት ይሰክር።
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
ናይ ምዃን
ሰበይተይ ናተይ እያ።
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ደው ምባል
ኣብቲ ቀይሕ መብራህቲ ደው ክትብል ኣለካ።
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
ቃላት ስኢንካ ግደፍ
እቲ ስግንጢር ቃላት ስኢኑ ይገድፋ።