शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
भेटी देणे
ती पॅरिसला भेट देत आहे.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
वाजवणे
दरवाजाचा घंटा कोणी वाजवला?
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
कापणे
मी मांसाची तुकडी कापली.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
आदेश देण
तो त्याच्या कुत्र्याला आदेश देतो.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
खाली जाणे
विमान समुद्रावर खाली जातो.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
वापरणे
ऊर्जा वापरायला पाहिजे नाही.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
स्पर्श करणे
त्याने तिला स्पृश केला.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
लक्ष देणे
वाहतूक संकेतांवर लक्ष द्यावं लागतं.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
येताना पाहणे
त्यांनी आपत्ती येताना पाहिलेला नव्हता.