शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
प्रेम करणे
ती तिच्या मांजराला फार प्रेम करते.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
उचलणे
आम्हाला सर्व सफरचंद उचलावे लागतील.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
काढणे
काळी उले काढली पाहिजेत.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
संदर्भित करणे
शिक्षक फळांच्या उदाहरणाकडे संदर्भित करतो.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
शोधून काढणे
माझ्या मुलाला नेहमी सर्व काही शोधून काढता येते.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
देणे
बाबा त्याच्या मुलाला अधिक पैसे द्यायच्या इच्छितात.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
काम करणे
त्याला ह्या सर्व संचिकांवर काम करावा लागेल.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
सुचवणे
स्त्री तिच्या मित्राला काही सुचवते.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
टांगणे
शीतात ते पक्षांसाठी पक्षीघर टाकतात.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
उपद्रव होणे
तिने त्याच्या घोरघाण्यामुळे उपद्रव होते.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
आवडणे
मुलाला नवीन खेळणी आवडली.