शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
मूल्यांकन करणे
तो कंपनीच्या प्रदर्शनाचे मूल्यांकन करतो.

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
एकत्र येण
दोन व्यक्ती एकत्र येतात तेव्हा ते छान असते.

gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
पुन्हा पाहणे
त्यांनी एकमेकांना पुन्हा पाहिलं.

nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
महत्व देणे
तुम्ही आजूबाजूला साजारीने तुमच्या डोळ्यांच्या महत्त्वाची स्पष्टता करू शकता.

đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.

xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
उभारू
मुले एक उंच टॉवर उभारत आहेत.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.

ký
Xin hãy ký vào đây!
सही करा!
येथे कृपया सही करा!

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
पिणे आवश्यक असल्याचं
एकाला पाणी खूप पिणे आवश्यक असते.
