शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
मूल्यांकन करणे
तो कंपनीच्या प्रदर्शनाचे मूल्यांकन करतो.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
एकत्र येण
दोन व्यक्ती एकत्र येतात तेव्हा ते छान असते.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
पुन्हा पाहणे
त्यांनी एकमेकांना पुन्हा पाहिलं.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
महत्व देणे
तुम्ही आजूबाजूला साजारीने तुमच्या डोळ्यांच्या महत्त्वाची स्पष्टता करू शकता.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
सोपे करणे
तुम्हाला मुलांसाठी जटिल गोष्टी सोपी केली पाहिजे.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
उभारू
मुले एक उंच टॉवर उभारत आहेत.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
सही करा!
येथे कृपया सही करा!
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
पिणे आवश्यक असल्याचं
एकाला पाणी खूप पिणे आवश्यक असते.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
सुंजवणे
दाताला इंजेक्शनाने सुंजवले जाते.