शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
भेटी देणे
ती पॅरिसला भेट देत आहे.

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
आलिंगन करणे
आई बाळाच्या लहान पायांचा आलिंगन करते.

gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
वाजवणे
दरवाजाचा घंटा कोणी वाजवला?

cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
कापणे
मी मांसाची तुकडी कापली.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
आदेश देण
तो त्याच्या कुत्र्याला आदेश देतो.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
खाली जाणे
विमान समुद्रावर खाली जातो.

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.

lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
वापरणे
ऊर्जा वापरायला पाहिजे नाही.

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
स्पर्श करणे
त्याने तिला स्पृश केला.

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
लक्ष देणे
वाहतूक संकेतांवर लक्ष द्यावं लागतं.
