शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
गमवणे
त्याने गोलाची संधी गमवली.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
आश्चर्यांत येणे
तिने बातम्यी मिळाल्यावर आश्चर्यांत आली.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
संबंधित असणे
पृथ्वीवरील सर्व देश संबंधित आहेत.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
स्वीकार
येथे क्रेडिट कार्ड स्वीकारले जातात.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
खोटं बोलणे
तो काही विकत घ्यायला असल्यास बरेचदा खोटं बोलतो.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
साहस करणे
त्यांनी विमानातून उडी मारण्याचा साहस केला.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
अंदर जाणे
ती समुद्रात अंदर जाते.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
वाहतूक करणे
आम्ही सायकलांची वाहतूक कारच्या छतीवर करतो.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
धावणे सुरु करणे
खेळाडू धावणे सुरु करण्याच्या वेळी आहे.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
दुर्लक्ष करणे
मुलाने त्याच्या आईच्या शब्दांची दुर्लक्ष केली.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
कारण असणे
अतिशय जास्त लोक लवकरच गोंधळ कारणता येतात.