शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
आपेक्षा करणे
माझी बहिण बाळाची आपेक्षा करते आहे.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
कारण असणे
अतिशय जास्त लोक लवकरच गोंधळ कारणता येतात.

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
आवडणे
तिला भाज्यांपेक्षा चॉकलेट जास्त आवडते.

ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
टीपा घेणे
विद्यार्थी शिक्षक म्हणजे काहीही टीपा घेतात.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.

đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
मागणे
त्याने त्याच्यासोबत अपघात झाल्याच्या व्यक्तीकडून मुआवजा मागितला.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
खाली जाणे
तो पायर्या खाली जातो.

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
चालणे
ह्या मार्गावर चालण्याची परवानगी नाही.

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
उभारणे
आज अनेकांनी त्यांच्या गाड्यांना उभारण्याची आवश्यकता आहे.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
खाली जाणे
विमान समुद्रावर खाली जातो.
