शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
सापडणे
मला सुंदर अलंक आढळलं!
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
सोडणे
कोणताही खिडकी उघडली असल्यास चोरांला आमंत्रण देतो!
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
तपासणे
तो तपासतो की तिथे कोण राहतो.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
सामजून घेणे
आम्ही आमच्या संपत्ती सामजून घेण्याची शिकणे आवश्यक आहे.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ऐकणे
मी तुम्हाला ऐकू शकत नाही!
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
डोळ्यांनी पार पाडणे
गाडी झाडाच्या माध्यमातून जाते.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
हक्क असणे
वृद्ध लोकांना पेंशन मिळवण्याचा हक्क आहे.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
सामयिक करणे
एकाला समस्या सामयिक करण्याची आहे.