शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.

tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
सापडणे
मला सुंदर अलंक आढळलं!

mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
सोडणे
कोणताही खिडकी उघडली असल्यास चोरांला आमंत्रण देतो!

uống
Bò uống nước từ sông.
पिणे
गाई नदीतून पाणी पितात.

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
तपासणे
तो तपासतो की तिथे कोण राहतो.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
सामजून घेणे
आम्ही आमच्या संपत्ती सामजून घेण्याची शिकणे आवश्यक आहे.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ऐकणे
मी तुम्हाला ऐकू शकत नाही!

in
Sách và báo đang được in.
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
डोळ्यांनी पार पाडणे
गाडी झाडाच्या माध्यमातून जाते.

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
हक्क असणे
वृद्ध लोकांना पेंशन मिळवण्याचा हक्क आहे.
