शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
पूर्ण करण
तुम्ही ती पजल पूर्ण करू शकता का?
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
हवं असणे
तुम्हाला टायर बदलण्यासाठी जॅक हवं असतं.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
भेटणे
मित्र एकत्र जेवणासाठी भेटले होते.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
ओरडणे
आपल्या संदेशाची ऐकायला हवी असल्यास, तुम्हाला ते मोठ्या आवाजाने ओरडायचे असेल.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
अग्रेषित करणे
सर्वात अनुभवी ट्रेकर नेहमीच अग्रेषित करतो.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
आच्छादित करणे
ती तिच्या मुखाला आच्छादित केले.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
नस्तिक जाणे
आजवर अनेक प्राणी नस्तिक झालेले आहेत.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
मारणे
मी अळीला मारेन!
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
पुढे जाऊ देणे
सुपरमार्केटच्या बिलिंग काउंटरवर कोणीही त्याला पुढे जाऊ द्यायला इच्छित नाही.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
वाट पाहणे
आम्हाला अजून एक महिना वाट पाहावी लागेल.