शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.

hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
पूर्ण करण
तुम्ही ती पजल पूर्ण करू शकता का?

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
हवं असणे
तुम्हाला टायर बदलण्यासाठी जॅक हवं असतं.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
भेटणे
मित्र एकत्र जेवणासाठी भेटले होते.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.

la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
ओरडणे
आपल्या संदेशाची ऐकायला हवी असल्यास, तुम्हाला ते मोठ्या आवाजाने ओरडायचे असेल.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
अग्रेषित करणे
सर्वात अनुभवी ट्रेकर नेहमीच अग्रेषित करतो.

che
Cô ấy che mặt mình.
आच्छादित करणे
ती तिच्या मुखाला आच्छादित केले.

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
नस्तिक जाणे
आजवर अनेक प्राणी नस्तिक झालेले आहेत.

giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
मारणे
मी अळीला मारेन!

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
पुढे जाऊ देणे
सुपरमार्केटच्या बिलिंग काउंटरवर कोणीही त्याला पुढे जाऊ द्यायला इच्छित नाही.
