शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
आवडणे
तिला भाज्यांपेक्षा चॉकलेट जास्त आवडते.

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.

hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
काम करणे
मोटारसायकल तुटली आहे; ती आता काम करत नाही.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
अभ्यास करणे
मुली एकत्र अभ्यास करण्याची इच्छा आहे.

gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
कारण असणे
साखर कितीतरी रोगांची कारण असते.

hôn
Anh ấy hôn bé.
चुंबन घेणे
तो बाळाला चुंबन देतो.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने पैसे भरले.

xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
प्रकाशित करणे
प्रकाशक ह्या मासिकांची प्रकाशना करतो.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
तैरणे
ती नियमितपणे तैरते.

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
प्रेम करणे
ती तिच्या घोड्याला खूप प्रेम करते.
