शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
त्याग करणे
या जुन्या रबरच्या टायरला वेगवेगळ्या प्रकारे त्याग केला पाहिजे.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
साथी जाणे
माझ्या साथी तुमच्या बरोबर जाऊ शकतो का?
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
सुरू होणे
लग्नानंतर नवीन जीवन सुरू होतो.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
आवडणे
तिला भाज्यांपेक्षा चॉकलेट जास्त आवडते.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
धकेलणे
परिचारिका रुग्णाला व्हीलचेअरमध्ये धकेलते.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
उठवणे
त्याने त्याला उठवला.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
संदर्भित करणे
शिक्षक फळांच्या उदाहरणाकडे संदर्भित करतो.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
मागणे
त्याने त्याच्यासोबत अपघात झाल्याच्या व्यक्तीकडून मुआवजा मागितला.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
वर जाणे
प्रवासी गट डोंगरावर गेला.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
नाश्ता करणे
आम्हाला बेडवरच नाश्ता करण्याची आवडते.