शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
उघडा बोलणे
तिच्याला तिच्या मित्राला उघडा बोलायचं आहे.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
आवडणे
तिला भाज्यांपेक्षा चॉकलेट जास्त आवडते.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
काम करणे
मोटारसायकल तुटली आहे; ती आता काम करत नाही.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
अभ्यास करणे
मुली एकत्र अभ्यास करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
कारण असणे
साखर कितीतरी रोगांची कारण असते.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
चुंबन घेणे
तो बाळाला चुंबन देतो.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
भरणे
तिने क्रेडिट कार्डाने पैसे भरले.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
प्रकाशित करणे
प्रकाशक ह्या मासिकांची प्रकाशना करतो.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
तैरणे
ती नियमितपणे तैरते.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
प्रेम करणे
ती तिच्या घोड्याला खूप प्रेम करते.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
डोळ्यांनी पार पाडणे
गाडी झाडाच्या माध्यमातून जाते.