शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
ऐकणे
तो तिच्याकडून ऐकतोय.

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
बाहेर पडणे
ती गाडीतून बाहेर पडते.

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
बाहेर जाणे
पडजडील लोक बाहेर जात आहे.

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
सोडून विचारणे
तुम्हाला कार्ड गेम्समध्ये सोडून विचारायचं असतं.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
डायल करणे
ती फोन उचलली आणि नंबर डायल केला.

sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
उत्पादन करणे
एकाला रोबोटसह अधिक सस्ता उत्पादन करता येईल.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
बरोबर करणे
माझ्या मालकाने मला बरोबर केलं आहे.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
पाहणे
ती दूरबिनाद्वारे पहाते.

chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
मारणे
सायकलीस्तरी मारला गेला.
