शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
विकणे
माल विकला जात आहे.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
परत मिळवणे
मला फेरफटका परत मिळाला.

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
सांगणे
पाळणीवरील सर्वांनी कप्तानाला सांगायला हवं.

phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
उत्तर देणे
ज्याला काही माहित असेल त्याने वर्गात उत्तर द्यावा.

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
आश्चर्यांत येणे
तिने बातम्यी मिळाल्यावर आश्चर्यांत आली.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
एक सायकलीच्या गाडीने ओलावून गेलं.

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
संरक्षण करणे
आई तिच्या मुलाचं संरक्षण करते.

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
वाहणे
ते आपल्या मुलांना पाठी वाहतात.
