शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
विकणे
माल विकला जात आहे.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
परत मिळवणे
मला फेरफटका परत मिळाला.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
हळू धावणे
घड्याळ थोडे मिनिटे हळू धावते आहे.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
सांगणे
पाळणीवरील सर्वांनी कप्तानाला सांगायला हवं.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
उत्तर देणे
ज्याला काही माहित असेल त्याने वर्गात उत्तर द्यावा.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
आश्चर्यांत येणे
तिने बातम्यी मिळाल्यावर आश्चर्यांत आली.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
आभार म्हणणे
त्याने तिला फूलांच्या माध्यमातून आभार म्हटला.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
एक सायकलीच्या गाडीने ओलावून गेलं.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
संरक्षण करणे
आई तिच्या मुलाचं संरक्षण करते.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
वाहणे
ते आपल्या मुलांना पाठी वाहतात.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
भेटणे
मित्र एकत्र जेवणासाठी भेटले होते.