शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
जोपारी जाणे
ते थकले होते आणि जोपारी गेले.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
घेणे
ती दररोज औषधे घेते.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
खाली पाहणे
ती खालच्या दरीत पाहते.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
प्रगती करणे
शेंड्यांना फक्त संघटित प्रगती होते.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
काढून टाकणे
कस्तकाराने जुने टाईल्स काढून टाकले.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
विकत घेणे
आम्ही अनेक भेटी विकली आहेत.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
पाठवणे
तो पत्र पाठवतोय.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
मेळ घेणे
तुमच्या भांडणाचा अंत करा आणि आता तुम्हाला मेळ घ्यावं लागेल!
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
काळजी घेणे
आमचा जनिटर हिमपाताची काळजी घेतो.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
बंद करणे
तिने अलार्म घड्याळ बंद केला.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
अडथळा येणे
मी अडथळलो आहे आणि मला मार्ग सापडत नाही.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
आवडणे
मुलाला नवीन खेळणी आवडली.