शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
टीका करण
तो प्रतिदिन राजकारणावर टीका करतो.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
वाहून आणणे
माझ्या कुत्र्याने मला कबुतर वाहून आणला.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
उपद्रव करणे
मुलांचा उपद्रव करणे अवैध आहे.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
डायल करणे
ती फोन उचलली आणि नंबर डायल केला.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
फेकणे
तो आपल्या संगणकाला रागात फेकतो.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
जाळून टाकणू
अग्नी मळवार वन जाळून टाकेल.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
अक्षर लिहिणे
मुले अक्षर लिहिण्याची शिकवतात.