शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
टीका करण
तो प्रतिदिन राजकारणावर टीका करतो.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
वाहून आणणे
माझ्या कुत्र्याने मला कबुतर वाहून आणला.

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
उपद्रव करणे
मुलांचा उपद्रव करणे अवैध आहे.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
डायल करणे
ती फोन उचलली आणि नंबर डायल केला.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
फेकणे
तो आपल्या संगणकाला रागात फेकतो.

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
जाळून टाकणू
अग्नी मळवार वन जाळून टाकेल.
