शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
सोडणे
तुम्ही पकड सोडू नये!
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
पसंद करणे
आमच्या मुलीने पुस्तके वाचत नाहीत; तिला तिचा फोन पसंद आहे.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
वळणे
ते एकमेकांकडे वळतात.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
तयार करणे
स्वादिष्ट नाश्ता तयार झालेला आहे!
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
वाट पाहणे
आम्हाला अजून एक महिना वाट पाहावी लागेल.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
संरक्षण करणे
आई तिच्या मुलाचं संरक्षण करते.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
निर्माण करणे
आम्ही पवन आणि सूर्यप्रकाशाद्वारे वीज निर्माण करतो.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
धकेलणे
कार थांबली आणि ती धकेलण्याची गरज आहे.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
उचलणे
मुलांना बालक्रीडांगणातून उचलावं लागतं.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.