शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
सुधारणे
ती तिच्या आकारात सुधारणा करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
अभ्यास करणे
माझ्या विद्यापीठात अनेक स्त्रियांचा अभ्यास चालू आहे.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
आशा करणे
माझी गेममध्ये भाग्य असावा, असी आशा करतोय.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
खाणे
आज आपल्याला काय खायला आवडेल?
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
वाटप करणे
त्याला त्याच्या टपाल्यांची वाटप करण्याची आवडते.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
पाठवणे
तो पत्र पाठवतोय.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
अनुभवणे
तो अकेला असल्याचं अनुभवतो.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
खोटं बोलणे
तो काही विकत घ्यायला असल्यास बरेचदा खोटं बोलतो.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
पिणे
ती चहा पिते.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
प्रतिबंधित करणे
व्यापाराला प्रतिबंधित केलं पाहिजे का?
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
कापणे
मी मांसाची तुकडी कापली.