शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/124123076.webp
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
सहमत
त्यांनी व्यवसाय करण्याच्या गोष्टीत सहमती दिली.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
आलिंगन करणे
त्याने त्याच्या जुन्या वडिलांना आलिंगन केला.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
रद्द करणे
फ्लाइट रद्द आहे.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
शिकवणे
ती तिच्या मुलाला तैरण्याची शिक्षा देते.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
भेटणे
कधीकधी ते सोपानमध्ये भेटतात.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
काढून टाकणे
खुदाई मशीन माती काढत आहे.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ऐकणे
मी तुम्हाला ऐकू शकत नाही!
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
अंध होणे
बॅज असलेला माणूस अंध झाला.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
लाथ घालणे
त्यांना लाथ घालण्याची आवड आहे, परंतु फक्त टेबल सॉकरमध्ये.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
पाहणे
सगळे त्यांच्या फोनाकडे पहात आहेत.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
अंदर जाणे
ती समुद्रात अंदर जाते.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
भागणे
आमचा मुलगा घरातून भागायचा वाटला.