शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
काम करणे
ती पुरुषापेक्षा चांगल्या प्रकारे काम करते.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
समर्थन करणे
आम्ही तुमच्या कल्पनेचा आनंदाने समर्थन करतो.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
आनंद घेणे
ती जीवनाचा आनंद घेते.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
घरी जाणे
तो कामानंतर घरी जातो.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
धरणे
माझ्याकडून अनेक प्रवास धरले आहेत.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
हवं असणे
त्याला इथे उतरायचं आहे.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
धकेलणे
कार थांबली आणि ती धकेलण्याची गरज आहे.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
घेणे
ती त्याच्याकडून मुल्यमान घेतला.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
सुधारणे
शिक्षक विद्यार्थ्यांची निबंधांची सुधारणा करतो.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
मारणे
प्रयोगानंतर जीवाणू मारले गेले.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
फिरायला जाणे
ते वृक्षाच्या फारास फिरतात.