शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
कामचालता येणे
तिच्याकडून अल्प पैसांच्या साठी कामचालता येऊन जाऊन लागेल.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
घडणे
काही वाईट घडलेलं आहे.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
दिसू
पाण्यात एक मोठा मासा अचानक दिसला.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
घेणे
तिला अनेक औषधे घ्यायची आहेत.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
उभे राहणे
ती आता स्वत:च्या पायांवर उभी राहू शकत नाही.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
खाऊन टाकणे
मी सफरचंद खाऊन टाकलेला आहे.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
सांगणे
माझ्याकडून तुमच्यासाठी महत्त्वाची गोष्ट आहे.