शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
परत देणे
कुत्रा खिलार परत देतो.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
कामचालता येणे
तिच्याकडून अल्प पैसांच्या साठी कामचालता येऊन जाऊन लागेल.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
घडणे
काही वाईट घडलेलं आहे.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
दिसू
पाण्यात एक मोठा मासा अचानक दिसला.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
घेणे
तिला अनेक औषधे घ्यायची आहेत.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
फिरायला जाणे
तुम्हाला या वृक्षाच्या फारास फिरायला हवं.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
उभे राहणे
ती आता स्वत:च्या पायांवर उभी राहू शकत नाही.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
खाऊन टाकणे
मी सफरचंद खाऊन टाकलेला आहे.