शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
खाऊन टाकणे
मी सफरचंद खाऊन टाकलेला आहे.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.

gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.

làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
करणे
तुम्हाला ते एक तासापूर्वी केलं पाहिजे होतं!

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.

chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
लढणे
खेळाडू एकमेकांशी लढतात.

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
दाबणे
तो बटण दाबतो.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
मिश्रण करणे
ती फळ रस मिश्रित करते आहे.

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
जमा करणे
तुम्ही तापमान घालवताना पैसे जमा करू शकता.
