शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
खाऊन टाकणे
मी सफरचंद खाऊन टाकलेला आहे.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
उडी मारणे
तो पाण्यात उडी मारला.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
करणे
तुम्हाला ते एक तासापूर्वी केलं पाहिजे होतं!
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
तपासणे
दंत वैद्य दात तपासतो.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
लढणे
खेळाडू एकमेकांशी लढतात.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
दाबणे
तो बटण दाबतो.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
मिश्रण करणे
ती फळ रस मिश्रित करते आहे.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
जमा करणे
तुम्ही तापमान घालवताना पैसे जमा करू शकता.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
गप्पा मारणे
विद्यार्थ्यांनी वर्गात गप्पा मारता यावी नये.