ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
دور چلے جانا
ہمارے ہمسائی دور چلے جا رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
گانا گانا
بچے ایک گانا گا رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
ملانا
وہ ایک فروٹ جوس ملاتی ہے۔
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
دہرانا
میرا طوطا میرا نام دہرا سکتا ہے۔
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
چھوڑنا چاہنا
وہ اپنے ہوٹل چھوڑنا چاہتی ہے۔
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
دستخط کرنا
براہ کرم یہاں دستخط کریں۔
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
ٹیسٹ کرنا
کار کارخانہ میں ٹیسٹ ہو رہی ہے۔
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
دوڑ کر باہر جانا
وہ نئے جوتوں کے ساتھ دوڑ کر باہر جا رہی ہے۔
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
ہٹانا
مسٹری پرانی ٹائلیں ہٹا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
سوار ہونا
بچے بائیک یا سکوٹر پر سوار ہونے کو پسند کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
بیٹھنا
وہ سورج غروب ہوتے وقت سمندر کے کنارے بیٹھتی ہے۔
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
مکمل کرنا
وہ روزانہ اپنے جاگنگ کا راستہ مکمل کرتا ہے۔