Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/21689310.webp
提问
我的老师经常提问我。
Tíwèn
wǒ de lǎoshī jīngcháng tíwèn wǒ.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/89084239.webp
减少
我绝对需要减少我的取暖费用。
Jiǎnshǎo
wǒ juéduì xūyào jiǎnshǎo wǒ de qǔnuǎn fèiyòng.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/113577371.webp
带入
不应该把靴子带入房子。
Dài rù
bù yìng gāi bǎ xuēzi dài rù fángzi.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/70864457.webp
送餐
送餐员正在带来食物。
Sòng cān
sòng cān yuán zhèngzài dài lái shíwù.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/84819878.webp
经历
你可以通过童话书经历许多冒险。
Jīnglì
nǐ kěyǐ tōngguò tónghuà shū jīnglì xǔduō màoxiǎn.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/106787202.webp
回家
爸爸终于回家了!
Huí jiā
bàba zhōngyú huí jiāle!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/99602458.webp
限制
贸易应该被限制吗?
Xiànzhì
màoyì yīnggāi bèi xiànzhì ma?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/86064675.webp
汽车停了下来,必须被推动。
Tuī
qìchē tíngle xiàlái, bìxū bèi tuīdòng.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/82893854.webp
工作
你的平板电脑工作了吗?
Gōngzuò
nǐ de píngbǎn diànnǎo gōngzuòle ma?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/1422019.webp
重复
我的鹦鹉可以重复我的名字。
Chóngfù
wǒ de yīngwǔ kěyǐ chóngfù wǒ de míngzì.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/78773523.webp
增加
人口大幅增加。
Zēngjiā
rénkǒu dàfú zēngjiā.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/85681538.webp
放弃
够了,我们放弃了!
Fàngqì
gòule, wǒmen fàngqìle!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!