Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/125116470.webp
давяраць
Мы ўсе давяраем адзін аднаму.
daviarać
My ŭsie daviarajem adzin adnamu.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/118780425.webp
смакаваць
Галоўны кухар смакуе суп.
smakavać
Haloŭny kuchar smakuje sup.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/49853662.webp
напісаць
Мастакі напісалі на ўсяй сцяне.
napisać
Mastaki napisali na ŭsiaj scianie.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/57410141.webp
выяўляць
Мой сын заўсёды ўсё выяўляе.
vyjaŭliać
Moj syn zaŭsiody ŭsio vyjaŭliaje.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/77646042.webp
паліць
Нельга паліць грошы.
palić
Nieĺha palić hrošy.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/57207671.webp
прыняць
Я не магу гэта змяніць, я мусіць прыняць гэта.
pryniać
JA nie mahu heta zmianić, ja musić pryniać heta.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/82811531.webp
паліць
Ён паліць трубку.
palić
Jon palić trubku.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/118826642.webp
тлумачыць
Дзедзька тлумачыць сьвет свайму ўнуку.
tlumačyć
Dziedźka tlumačyć śviet svajmu ŭnuku.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/130288167.webp
чысціць
Яна чысціць кухню.
čyscić
Jana čyscić kuchniu.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/65199280.webp
бягчы за
Маці бяжыць за сваім сынам.
biahčy za
Maci biažyć za svaim synam.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/49585460.webp
апынуцца
Як мы апынуліся ў гэтай сітуацыі?
apynucca
Jak my apynulisia ŭ hetaj situacyi?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/104302586.webp
атрымаць назад
Я атрымаў рэшту назад.
atrymać nazad
JA atrymaŭ reštu nazad.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.