Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/57248153.webp
згадваць
Бос згадаў, што ён звольніць яго.
zhadvać
Bos zhadaŭ, što jon zvoĺnić jaho.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/73649332.webp
крычаць
Калі хочаш быць чутым, трэба гучна крычаць свае паведамленне.
kryčać
Kali chočaš być čutym, treba hučna kryčać svaje paviedamliennie.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/103910355.webp
сядзець
Многія людзі сядзяць у пакоі.
siadzieć
Mnohija liudzi siadziać u pakoi.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/6307854.webp
прыйсці
Шчасце прыходзіць да вас.
pryjsci
Ščascie prychodzić da vas.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/33599908.webp
служыць
Сабакі любяць служыць сваім гаспадарам.
služyć
Sabaki liubiać služyć svaim haspadaram.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/123546660.webp
праверыць
Механік праверыць функцыі аўтамабіля.
pravieryć
Miechanik pravieryć funkcyi aŭtamabilia.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/86710576.webp
адпраўляцца
Нашыя святыні адпраўляліся ўчора.
adpraŭliacca
Našyja sviatyni adpraŭlialisia ŭčora.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/120624757.webp
хадзіць
Ён любіць хадзіць па лесе.
chadzić
Jon liubić chadzić pa liesie.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/123648488.webp
заглядвацца
Лекары заглядваюцца да пацыента кожны дзень.
zahliadvacca
Liekary zahliadvajucca da pacyjenta kožny dzień.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/79317407.webp
загадваць
Ён загадвае свайму сабачцы.
zahadvać
Jon zahadvaje svajmu sabačcy.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/126506424.webp
узысці
Група турыстаў пайшла ўверх па гары.
uzysci
Hrupa turystaŭ pajšla ŭvierch pa hary.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/123170033.webp
збанкротаваць
Бізнес, верагадна, хутка збанкротуе.
zbankrotavać
Biznies, vierahadna, chutka zbankrotuje.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.