Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
кол коюу
Кол коюшу тууралуу!
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
добуш берүү
Бир намыска добуш бересиз же добуш бербесиз.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
алып салуу
Ал муздуктан бир нерсени алып салат.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
келишүү
Көршөөлөр түсүнгөн реңкке келишпейт.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
өтүү
Окуучулар эмтиханды өттү.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
кир
Кеме портка киргенде.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабуу
Ал пердендерди жабат.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
жактыруу
Ал сигара жактырат.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
тохтотуу
Сиз кызыл жарыкта тохтосуңуз керек.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
ойлоо
Ал аны ар күн ойлойт.