Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
баалоо
Ал компаниянын иштөөнү баалоолот.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
байланышуу
Бишкек жол белгилерине байланышкан болуу керек.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
өчүрүү
Ал ойандык саатты өчүрөт.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
чат кылуу
Ал көп учурда жакшысы менен чат кылат.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
чат кылуу
Студенттер сабакта чат кылууга киргизилбейт.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
коркотуу
Бала караңгыда коркот.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
жазуу
Ал мага өткөн аптада жазды.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
алуу
Ал көп дароо алыш керек.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
бөлөктөө
Биздин бала бардыгын бөлөктөйт.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
колдонуу
Ал косметикалык өнүмдөрдү күн сайын колдонот.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
өлтүрүү
Бактерийлер эксперименттен кийин өлдү.