Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
кашыруу
Ал ата-энесине сыйлык менен кашырды.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
киргизүү
Жердин ичине май киргизилбейт.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
өртүү
Бала өз кулактарын өртөт.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
ташынуу
Ошо чөп машинасы биздин чөптөрүбүздү ташыйт.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
уруу
Велосипедчи урулду.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
кесуу
Саңкыч анын чачын кесип жатат.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
тепүү
Көбөйбөш жандарда жакшы тепүү керек.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
кетирген жок
Мен сени кетирөм.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
жазуу
Ал письмо жазып жатат.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
жакындаган
Жалпак жакындаган.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
кыйн табуу
Экилеси жакшы болгонгондо жакшы кыйн табат.