Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
иштетүү
Тамсык сигналды иштеди.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
жараша ал
Ал жашоону жараша алат.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
сат
Биз көп сыйлыктар сатып алдык.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
жеткируү
Жеткенчи азыкты жеткиргенде.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
бар
Динозаврлар буга бар жок.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
өтүү
Орта асыр өттү.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
иштөө
Ал эркектен жакшы иштейт.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
аралаштыруу
Сен көкөрөттөргө негизделген денсөөлүү салатты аралаштыра аласың.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
унут
Ал өзүнүн атын эндиген унутуп койгон.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
качуу
Биздин бала үйдөн качканга карап жатты.