Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
секире алуу
Сүйө башка бир жерге секире алды.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
таттуу
Бул акча чындыгында жакшы таттайды!
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
алып кел
Балдар гүлдөрдү сууга алып келет.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
асыгуу
Кышта алар куш учун куян асыгат.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
салыштыруу
Алар өз араларындагы саны салыштырат.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
иштөө
Сиздин дорукчаларыңыз иштеп жатабы?
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
кетирген жок
Ал муңдай маанилүү убактан кетирген.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
ич
Аял чай ичет.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
өтүү
Орта асыр өттү.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
төш
Учак океан устунда төшөт.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
кепилдөө
Страховка каза болгондо коргоо кепилдөйт.