Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
чалуу
Сиз зыңга чалганын эситесизби?
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
тыкта
Машина тохтоп, аны тыкталыш керек болду.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
калтыруу
Бүгүн көп адамдар машиналарын калтырат.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
болуу
Олар жакшы команда болду.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
издөө
Огойчу уйду издөп жатат.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
марап белгилео
Ал марап менен белгиленген.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
бер
Мен көчкөндүгө акчамды берген жакшыбы?
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
кир
Кодду азыр киргизиңиз.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
жүрүү
Ойго темир жол менен жүрүү кылышат.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
көндөрүү
Ал көз караштырып жаткан кызын жакшылап көндөрөт.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
башталган
Тооскучулар эрте иртен баштады.