Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
көтер
Туура жүрүүчү топ тоодон көтерди.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
байланышуу
Жердеги бардык мамлекеттер байланыштуу.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
уруксат берүү
Адамдар депрессияга уруксат бериш керек эмес.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
айтуу
Ал ага сыр айтат.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
бер
Ал ага ачкычын берет.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
алуу
Ит суудан топту алат.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
жеңилген
Аз кувваттуу ит соороодо жеңилген.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
ук
Бала уктайт.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
бояй
Ал деванды ак ийин боядай.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
умут көргөндөбөлүү
Көп адам Европада жакшы болбогуна умут көргөндөбөлөт.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
келишип жат
Акыры курганыңызды боштагычып, келишип жатышыңыз керек!
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
салтуу
Ал булунду анын кызы болгонун салат.