Từ vựng
Học động từ – Na Uy
avhenge av
Han er blind og avhenger av ekstern hjelp.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
kjøre av gårde
Da lyset skiftet, kjørte bilene av gårde.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
være oppmerksom på
Man må være oppmerksom på trafikkskiltene.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
signere
Han signerte kontrakten.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
besøke
Hun besøker Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
flytte inn
Nye naboer flytter inn ovenpå.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
dele
Vi må lære å dele vår rikdom.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
rasle
Bladene rasler under føttene mine.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
beskrive
Hvordan kan man beskrive farger?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
forlate
Mange engelske mennesker ønsket å forlate EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
utføre
Han utfører reparasjonen.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.