Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
susierzinus
Ji susierzina, nes jis visada knarkia.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
atleisti
Aš atleidžiu jam jo skolas.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
kreiptis
Jie kreipiasi vienas į kitą.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
meluoti
Jis melavo visiems.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
bijoti
Vaikas bijo tamsos.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
sudegti
Mėsa negali sudegti ant grilio.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
turėtumėte
Žmogus turėtų gerti daug vandens.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
nustatyti
Data yra nustatoma.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
apmokestinti
Įmonės apmokestinamos įvairiai.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
prekiauti
Žmonės prekiauja naudotais baldais.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
tęsti
Karavanas tęsia savo kelionę.