‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
להשקיע
במה כדאי להשקיע את הכסף שלנו?
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
ללמוד
יש הרבה נשים שלומדות באוניברסיטה שלי.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
לקחת
היא לקחה בסתר כסף ממנו.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
הסכים
השכנים לא הסכימו על הצבע.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
מעדכן
בימים אלה, עליך לעדכן באופן תדיר את הידע שלך.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
לרכוב
לילדים אוהבים לרכוב על אופניים או קורקינטים.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
הרבה אנשים מתים
הרבה אנשים מתים בסרטים.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
יודע
היא יודעת הרבה ספרים כמעט על פי פה.