‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
אינו מתאים
השביל אינו מתאים לאופניים.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
להעלות
כמה פעמים אני צריך להעלות את הוויכוח הזה?
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
סופרת
היא סופרת את המטבעות.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
שאל
הוא שאל אחר הוראות.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
לפתוח
הילד פותח את המתנה שלו.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
להשפיע
אל תתן לאחרים להשפיע עליך!
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
התאים
המחיר התאים לחישוב.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
לפתור
הבלש פותר את התיק.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
הם מפתחים
הם מפתחים אסטרטגיה חדשה.