אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
להשקיע
במה כדאי להשקיע את הכסף שלנו?

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
ללמוד
יש הרבה נשים שלומדות באוניברסיטה שלי.

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
לקחת
היא לקחה בסתר כסף ממנו.

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
הסכים
השכנים לא הסכימו על הצבע.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
מעדכן
בימים אלה, עליך לעדכן באופן תדיר את הידע שלך.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
לרכוב
לילדים אוהבים לרכוב על אופניים או קורקינטים.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.

chết
Nhiều người chết trong phim.
הרבה אנשים מתים
הרבה אנשים מתים בסרטים.
