אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
קוראת
הילדה קוראת לחברתה.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
להקים
הבת שלי רוצה להקים את הדירה שלה.

đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
ליוו
החברה שלי אוהבת ללוות אותי בזמן קניות.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
לעלות על
הלווייתנים עולות על כל החיות במשקל.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
פיטר
המנהל שלי פיטר אותי.

du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
לשקר
לפעמים צריך לשקר במצב חירום.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
מכסות
עלי הסופגנייה מכסות את המים.

nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
מבשל
מה אתה מבשל היום?

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
לדרוס
לצערי, רבים מהחיות מדרסים על ידי רכבים.

che
Đứa trẻ che tai mình.
מכסה
הילד מכסה את אוזניו.
