‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
להגיע
המוניות הגיעו לתחנה.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
פוחדים
אנחנו פוחדים שהאדם נפגע באופן חמור.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
חכה
עדיין צריך לחכות חודש.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
להביע את עצמך
מי שיודע משהו יכול להביע את עצמו בכיתה.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
נותן
הוא נותן לה את המפתח שלו.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
להאזין
הוא אוהב להאזין לבטן אשתו הברה.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
לשרת
הכלבים אוהבים לשרת את בעליהם.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
להגביל
גדרות מגבילות את החירות שלנו.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
לקחת
היא צריכה לקחת הרבה תרופות.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
לבחור
קשה לבחור את הנכון.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
לייצר
אנחנו מייצרים את הדבש שלנו.