Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/94633840.webp
fumiĝi
La viando estas fumiĝita por konservi ĝin.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/71883595.webp
ignori
La infano ignoras siajn patrinajn vortojn.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/51120774.webp
pendigi
Vintre, ili pendigas birdohejmon.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/109588921.webp
malŝalti
Ŝi malŝaltas la vekhorloĝon.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/119611576.webp
bati
La trajno batis la aŭton.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/120459878.webp
havi
Nia filino havas ŝian naskiĝtagon hodiaŭ.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/132305688.webp
malŝpari
Energio ne devus esti malŝparita.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/78773523.webp
kreski
La loĝantaro signife kreskis.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/96391881.webp
ricevi
Ŝi ricevis iujn donacojn.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/30314729.webp
rezigni
Mi volas rezigni pri fumado ekde nun!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/85860114.webp
pluiri
Vi ne povas pluiri je tiu punkto.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/104135921.webp
eniri
Li eniras la hotelĉambron.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.