Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/verbs-webp/97784592.webp
prestar atenção
Deve-se prestar atenção nas placas de trânsito.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/74119884.webp
abrir
A criança está abrindo seu presente.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/116166076.webp
pagar
Ela paga online com um cartão de crédito.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/96628863.webp
economizar
A menina está economizando sua mesada.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/15845387.webp
levantar
A mãe levanta seu bebê.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/119302514.webp
ligar
A menina está ligando para sua amiga.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/83636642.webp
bater
Ela bate a bola por cima da rede.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/96748996.webp
continuar
A caravana continua sua jornada.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/15353268.webp
espremer
Ela espreme o limão.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/118011740.webp
construir
As crianças estão construindo uma torre alta.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/121102980.webp
acompanhar
Posso acompanhar você?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/113842119.webp
passar
O período medieval já passou.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.