Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
билип алуу
Менин балам демей бардыгын билет.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
билүү
Ал көп китептерди деярлы билип жатат.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
ташымалдоо
Биз велосипеддерди автомобилинин төөгүнде ташымалдайбыз.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
себеп болуу
Алкоголь баш агрисына себеп болушу мүмкүн.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
кишкантуу
Эгер сизди эситкен келсе, каттуу кишкант.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
эсептеш болуу
Согуштан эмеспешиңиздерге эсептеш болуңуз!
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ката болуу
Мен чындыгы менен ката болдум!
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
кара
Жолуу нокотта кара болбос керек.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
ачуу
Сейф сыр санооз менен ачылат.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
байланышуу
Бишкек жол белгилерине байланышкан болуу керек.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
кабыл алуу
Мен булганы өзгөртө албайм, мен уну кабыл алыш керек.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
чөгөйтүү
Файлдар толук чөгөйтүлгөн.