Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
кир
Ал деңизге кирет.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
иштөө
Бул учурда иштебейт.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
чөгөйтүү
Торнадо көп үйлөрдү чөгөйтөт.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
коргоо
Эне өз баласын коргойт.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
чарал
Ал чаралды.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
өтүп жет
Суу жогорудагы болгон, камаз өтүп жете албайт.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
даярдоо
Ал ага чынгыздуу куттулуш даярдалды.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
келүү
Сен келгенге менен кубаныч!
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
үндөрүү
Балык, курт, жана сүт үндөрүп турган.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
кесуу
Менин гөшөмдү кесип жатам.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
жуу
Мен аштанган буттуктарды жууга жакшы көрбөймүн.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
жакшыртуу
Ал өз сурөтүн жакшыртууга каалайт.