Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
бекит
Ал кездешүүдү на Unfortunately бекиткен.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
буртуу
Алар бир-бирлерине буртулат.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
чыгуу
Мен азыр эч качан тамак чыгарым каламын!
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
жыгуу
Вертолет эки адамды жыгат.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
тыкта
Алар адамды сууга тыктады.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
өчүрүү
Ал ойандык саатты өчүрөт.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
чалгыз
Мугалим окуучуну чалгызат.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
учрашуу
Алар биринчи интернетте учрашкан.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
кароо
Ал тесмеден карайт.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
сезимдөө
Аял коргогонда баланы сезет.