Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
тамактоо
Эт тамактоолонгон жөн.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
жиберүү
Ал жазманы азыр жибергиш келет.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
күрөшүү
Орозу-корчулар оросту абадан күрөшөт.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
болуу
Иштеги казада алга бир нерсе болду ма?
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
камакташуу
Ал жемиштерден камакташуу керек.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
көзө алуу
Ал сырттагы кимдирди көзө алды.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
колдонуу
Ал косметикалык өнүмдөрдү күн сайын колдонот.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
уруу
Велосипедчи урулду.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
керек
Текеректи өзгөртүү үчүн сенге калжыр керек.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
кошуу
Ал кофеге бир аз сүт кошот.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
пиширилүү
Сиз бугүн эмне пиширесиз?
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
түзүү
Ал үй үчүн модель түзгөн.