Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
даярдоо
Алар даярдоо жемиш желепи даярдойт.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
жүрүү
Ал токойда жүргөндү жакшы көрөт.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
болуу
Бул жерде каза болгон.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңылоо
Бүгүнкү күндөрдө билимиңди жаңылоо керек.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
сактоо
Доктордор анын жашоону сактап калды.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
жөнгөлө
Демалыш көпүрөк жөнгөлөйт.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
рахматтоо
Мен булган үчүн сизге жакшы рахматтайм!
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
тандоо
Ал жаңы көз калкасын тандайды.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
бер
Мен көчкөндүгө акчамды берген жакшыбы?
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
өзгөртүү
Иклимдик өзгөрүштүн салымында көп нерсе өзгөрдү.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
өчүрүү
Ал электрикти өчүрөт.