Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
көчө
Көрдөш көчүп жатат.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
кечир
Ал ага бул үчүн кечирбейт!
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
чыгаруу
Чирөөктөр чыгарылышы керек.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
сунуштоо
Аял жакшысына бир нерсе сунуштойт.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
жеткируү
Жеткенчи азыкты жеткиргенде.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
таштуу
Сумканын ичинен эч нерсе таштамайт!
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
ал
Ал дарыга таңган жаткан албат алуу керек.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
сөйлөшүү
Кимдир анын менен сөйлөшсө болот, ал көп уялган.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
кароо
Ал бинокль менен карайт.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
көтөрүү
Ал жерден бир нерсени көтөрүп алып жатат.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
текшерүү
Ал ким жашайтындыгын текшерет.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
тыкта
Медсестра пациентти кол мурундагы арыкташып жатат.