Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
тамактоо
Эт тамактоолонгон жөн.

gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
жиберүү
Ал жазманы азыр жибергиш келет.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
күрөшүү
Орозу-корчулар оросту абадан күрөшөт.

xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
болуу
Иштеги казада алга бир нерсе болду ма?

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
камакташуу
Ал жемиштерден камакташуу керек.

nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
көзө алуу
Ал сырттагы кимдирди көзө алды.

sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
колдонуу
Ал косметикалык өнүмдөрдү күн сайын колдонот.

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
уруу
Велосипедчи урулду.

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
керек
Текеректи өзгөртүү үчүн сенге калжыр керек.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
кошуу
Ал кофеге бир аз сүт кошот.

nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
пиширилүү
Сиз бугүн эмне пиширесиз?
