Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
jäljendama
Laps jäljendab lennukit.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
töötama
Mootorratas on katki; see ei tööta enam.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testima
Autot testitakse töökojas.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
ostma
Oleme ostnud palju kingitusi.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
kaalu langetama
Ta on palju kaalu langetanud.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
eelistama
Paljud lapsed eelistavad kommi tervislikule toidule.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
loobuma
Ta loobus oma tööst.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
tapma
Madu tappis hiire.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
üles hüppama
Laps hüppab üles.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
näitama
Ta näitab oma lapsele maailma.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
valmistama
Ta valmistab kooki.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
lähemale tulema
Teod tulevad üksteisele lähemale.