Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
kõndima
Grupp kõndis üle silla.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ette kutsuma
Õpetaja kutsub õpilase ette.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
kaalu langetama
Ta on palju kaalu langetanud.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
valmistama
Ta valmistab kooki.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
näitama
Ma saan näidata oma passis viisat.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
omama
Ma omam punast sportautot.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
kuulama
Ta kuulab hea meelega oma raseda naise kõhtu.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
tagasi helistama
Palun helistage mulle homme tagasi.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
kinni jääma
Ta jäi köiesse kinni.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
kulutama
Meil tuleb parandustele palju raha kulutada.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
sisenema
Metroo just sisenes jaama.