Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
mööda lööma
Ta lõi naela mööda ja vigastas end.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
otsima
Mida sa ei tea, pead üles otsima.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
tundma
Ema tunneb oma lapse vastu palju armastust.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
läbi minema
Kas kass saab sellest august läbi minna?
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
majutust leidma
Leidsime majutuse odavas hotellis.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
tühistama
Lend on tühistatud.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
palkima
Taotlejat palkati.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
vastutama
Arst vastutab ravi eest.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
saatma
Kaubad saadetakse mulle pakendis.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
huvituma
Meie laps on muusikast väga huvitatud.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
minema ajama
Üks luik ajab teise minema.