Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
küpsetama
Mida sa täna küpsetad?
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
taluma
Ta vaevu talub valu!
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
järgima
Minu koer järgneb mulle, kui jooksen.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
saama
Ta saab vanaduses head pensioni.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
jätkama
Karavan jätkab oma teekonda.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
lahkuma
Laev lahkub sadamast.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
kaasa võtma
Me võtsime kaasa jõulupuu.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
mõtlema
Ta peab teda alati mõtlema.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
sisse tulema
Tule sisse!
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
valetama
Mõnikord tuleb hädaolukorras valetada.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
tagasi minema
Ta ei saa üksi tagasi minna.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
sööma
Mida me täna sööma tahame?