Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
viskama
Ta viskab palli korvi.

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
kaitsma
Ema kaitseb oma last.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
arutama
Kolleegid arutavad probleemi.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
ootama
Mu õde ootab last.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
üles minema
Ta läheb trepist üles.

định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
tee leidma
Ma oskan labürindis hästi oma teed leida.

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
kokku kolima
Need kaks plaanivad varsti kokku kolida.

bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
müüma
Kauplejad müüvad palju kaupa.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
valima
Ta võttis telefoni ja valis numbri.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
tundma
Ema tunneb oma lapse vastu palju armastust.

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
abielluma
Alaealistel pole lubatud abielluda.
