Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
raskeks pidama
Mõlemad leiavad hüvasti jätta raske olevat.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
avastama
Minu poeg avastab alati kõik välja.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
maksustama
Ettevõtteid maksustatakse erinevalt.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
katma
Ta katab oma nägu.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
peatama
Naine peatab auto.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
majutust leidma
Leidsime majutuse odavas hotellis.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
edasi minema
Sa ei saa sellest punktist edasi minna.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
kauplema
Inimesed kauplevad kasutatud mööbliga.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
saama haiguslehte
Tal on vaja arstilt haiguslehte saada.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
ette võtma
Olen ette võtnud palju reise.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
maha jätma
Nad jätsid kogemata oma lapse jaama maha.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
otsima
Mida sa ei tea, pead üles otsima.