Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
viskama
Ta viskab palli korvi.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
kaitsma
Ema kaitseb oma last.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
arutama
Kolleegid arutavad probleemi.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
ootama
Mu õde ootab last.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
üles minema
Ta läheb trepist üles.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
tee leidma
Ma oskan labürindis hästi oma teed leida.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
kokku kolima
Need kaks plaanivad varsti kokku kolida.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
müüma
Kauplejad müüvad palju kaupa.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
valima
Ta võttis telefoni ja valis numbri.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
tundma
Ema tunneb oma lapse vastu palju armastust.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
abielluma
Alaealistel pole lubatud abielluda.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
leidma
Ta leidis oma ukse avatuna.