Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
selgitama
Vanaisa selgitab maailma oma lapselapsele.
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
säästma
Mu lapsed on oma raha säästnud.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
ära tooma
Laps toodi lasteaiast ära.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
teed andma
Paljud vanad majad peavad uutele teed andma.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
üle hüppama
Sportlane peab takistuse üle hüppama.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
sisse viima
Maad ei tohiks sisse viia õli.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
katma
Ta katab oma nägu.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
toetama
Me toetame oma lapse loovust.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
välja lõikama
Kujundeid tuleb välja lõigata.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
kokku tooma
Keelekursus toob kokku õpilasi üle kogu maailma.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
tagasi minema
Ta ei saa üksi tagasi minna.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
kohtuma
Mõnikord kohtuvad nad trepikojas.