Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
roep op
Die onderwyser roep die student op.

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
kyk af
Sy kyk af in die vallei.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
verwag
My suster verwag ’n kind.

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
vermoed
Hy vermoed dat dit sy vriendin is.

phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
vernietig
Die tornado vernietig baie huise.

bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
verkoop
Die handelaars verkoop baie goedere.

lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
herhaal
My papegaai kan my naam herhaal.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
bel
Sy kan net bel gedurende haar middagete pouse.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
voeg by
Sy voeg ’n bietjie melk by die koffie.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
trek weg
Ons bure trek weg.

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
help
Die brandweer het vinnig gehelp.
