Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
ophou
Ek wil nou begin ophou rook!
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
stuur af
Hierdie pakkie sal binnekort afgestuur word.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
kies
Dit is moeilik om die regte een te kies.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ontvang
Sy het ’n baie mooi geskenk ontvang.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
doodmaak
Ek sal die vlieg doodmaak!
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
slaap
Die baba slaap.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
verteenwoordig
Prokureurs verteenwoordig hulle kliënte in die hof.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
vashaak
Ek’s vasgehaak en kan nie ’n uitweg vind nie.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
kyk af
Sy kyk af in die vallei.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
laat gaan
Jy moet nie die greep loslaat nie!
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
werk
Sy werk beter as ’n man.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
beheer uitoefen
Ek kan nie te veel geld spandeer nie; ek moet beheer uitoefen.