Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
ophou
Ek wil nou begin ophou rook!

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
stuur af
Hierdie pakkie sal binnekort afgestuur word.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
kies
Dit is moeilik om die regte een te kies.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ontvang
Sy het ’n baie mooi geskenk ontvang.

giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
doodmaak
Ek sal die vlieg doodmaak!

ngủ
Em bé đang ngủ.
slaap
Die baba slaap.

đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
verteenwoordig
Prokureurs verteenwoordig hulle kliënte in die hof.

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
vashaak
Ek’s vasgehaak en kan nie ’n uitweg vind nie.

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
kyk af
Sy kyk af in die vallei.

buông
Bạn không được buông tay ra!
laat gaan
Jy moet nie die greep loslaat nie!

làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
werk
Sy werk beter as ’n man.
