Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
teruggaan
Hy kan nie alleen teruggaan nie.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
klop
Hy het sy teenstander in tennis geklop.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
moet
’n Mens moet baie water drink.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
verdra
Sy kan nie die sang verdra nie.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slaan
Sy slaan die bal oor die net.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
Die kinders lê saam in die gras.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
gee
Hy gee vir haar sy sleutel.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
uitwerk
Dit het hierdie keer nie uitgewerk nie.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
bou
Die kinders bou ’n hoë toring.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
verken
Mense wil Mars verken.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
agtervolg
Die cowboy agtervolg die perde.