Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
teruggaan
Hy kan nie alleen teruggaan nie.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
klop
Hy het sy teenstander in tennis geklop.

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
moet
’n Mens moet baie water drink.

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
verdra
Sy kan nie die sang verdra nie.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
slaan
Sy slaan die bal oor die net.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
lê
Die kinders lê saam in die gras.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
gee
Hy gee vir haar sy sleutel.

thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
uitwerk
Dit het hierdie keer nie uitgewerk nie.

xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
bou
Die kinders bou ’n hoë toring.

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
verken
Mense wil Mars verken.
