Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
weggooi
Hy trap op ’n weggegooide piesangskil.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
uitpraat
Sy wil by haar vriendin uitpraat.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
voorberei
Sy berei ’n koek voor.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
antwoord
Sy antwoord altyd eerste.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
verbygaan
Die trein gaan by ons verby.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
liefhê
Sy is baie lief vir haar kat.
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
ooplaat
Wie die vensters ooplaat, nooi inbrekers uit!
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
rook
Die vleis word gerook om dit te bewaar.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
verlaat
Toeriste verlaat die strand teen middag.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
klink
Haar stem klink fantasties.