Речник
Научете глаголи – виетнамски

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
тичам
Тя тича всяка сутрин по плажа.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
пристигам
Самолетът пристигна навреме.

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
излитам
За съжаление, самолетът й излетя без нея.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
позволявам да мине напред
Никой не иска да го позволи да мине напред на касата в супермаркета.

tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
правя напредък
Охлювите напредват само бавно.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
излизам
Тя излезе с новите обувки.

trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
връщам
Уредът е дефектен; търговецът трябва да го върне.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
слушам
Тя слуша и чува звук.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
ставам
Те станаха добър отбор.

chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
показвам
Той показва на детето си света.

xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
случвам се
В сънищата се случват странни неща.
