Речник

Научете глаголи – виетнамски

cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
тичам
Тя тича всяка сутрин по плажа.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
пристигам
Самолетът пристигна навреме.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
излитам
За съжаление, самолетът й излетя без нея.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
позволявам да мине напред
Никой не иска да го позволи да мине напред на касата в супермаркета.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
правя напредък
Охлювите напредват само бавно.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
излизам
Тя излезе с новите обувки.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
връщам
Уредът е дефектен; търговецът трябва да го върне.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
слушам
Тя слуша и чува звук.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
ставам
Те станаха добър отбор.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
показвам
Той показва на детето си света.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
случвам се
В сънищата се случват странни неща.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
спестявам
Можеш да спестяваш пари от отоплението.