Речник

Научете глаголи – виетнамски

cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
чакам
Тя чака автобуса.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
пропускам
Той пропусна шанса за гол.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
вземам със себе си
Ние взехме коледна елха със себе си.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
слушам
Тя слуша и чува звук.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
изгонвам
Един лебед изгонва друг.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
фалирам
Фирмата вероятно ще фалира скоро.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
излитам
Самолетът излита.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
очаквам
Децата винаги очакват снега.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
случвам се
Нещо лошо се е случило.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
мразя
Двете момчета се мразят.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
подозирам
Той подозира, че е приятелката му.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
намирам трудно
И двамата намират за трудно да се сбогуват.