Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
ngjitem
Grupi i ecësve u ngjit në mal.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
marr
Ajo duhet të marrë shumë ilaçe.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
kapërcej
Sportistët kapërcojnë ujëvarën.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
deshifroj
Ai deshifron tekstin e vogël me një lupë.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
jep
Ajo jep zemrën e saj.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
gëzohem
Ajo gëzohet për jetën.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
mbaron
Rruga mbaron këtu.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
marr
Ata marrin sa më shpejt që mundin.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
marr pjesë
Ai është duke marrë pjesë në garë.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importoj
Shumë mallra importohen nga vende të tjera.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
dëgjoj
Ai po e dëgjon atë.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
fillon
Shkolla po fillon për fëmijët.