Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
бояу
Ол жабынды ақпен бояды.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
шақыру
Қызық досын шақырады.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
ояну
Ол дәл оянған.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
ерімеу
Менің итім мен жабысқа барада ерімеді.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
жыламау
Ол пауктерден жыламады.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
араластыру
Ол жемісті араластырады.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
келу
Оп-сайыздардың басқанша адамдары демалысқа келеді.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
алу
Ол кейбір сыйлықтар алды.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
тоқтату
Әйел машинасын тоқтатады.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
рұқсат ету
Әке оған компьютерін пайдалануға рұқсат етпеді.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
төлеу
Ол онлайн кредит карта арқылы төлейді.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
айту
Маған айтуға болар өте маңызды.