Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
рахмет айту
Мен сізге бұл үшін өте рахмет айтамын!
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
ұмыту
Ол өткенді ұмытпақшы келмейді.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
тағы тұру
Ол өлең айтуға тағы тұра алмайды.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
кесу
Салатқа қиярды кесу керек.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңарту
Кезірек білімдеріңізді жаңарту керек.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
танысу
Белгісіз иттер бір-бірімен танысқын келеді.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
мину
Балалар велосипед немесе самокатта минуді жақсы көреді.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
көру
Мен жаңа көзілдіректеріммен барлықты ашық көремін.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
орнату
Қызым пісіре отырып көшеу керек.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
сынау
Автокес сынақ ортасында.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
импорттау
Көп мал салықтардан басқа елдерден импортталады.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
секіріп жүру
Бала қуанышпен секіріп жүреді.