Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
алу
Өтінішші алынды.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
өндіру
Роботпен арзан өндіруге болады.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
батыру
Бизнес көп үмітпен батырады.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
беру
Бұл жетті, біз береміз!
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
жіберу
Ол хат жіберуде.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
шығу
Машина ағаштың ішінен шығады.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
ішке кіргізу
Шекаралар шекара жолдарында ішке кіргізу керек пе?
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
жұмыс істеу
Ол өзінің жақсы бағасы үшін күшті жұмыс істеді.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
тастау
Ол тобын себетке тастайды.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
төлеу
Ол онлайн кредит карта арқылы төлейді.
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
қызмет көрсету
Шеф-повар бүгін бізге өзі қызмет көрсетеді.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
алу
Мен сізге қызықты жұмыс ала аламын.