Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
секіру
Сыйыр басқасына секті.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
жауап беру
Ол әрқашан алдымен жауап береді.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
орнату
Қызым пісіре отырып көшеу керек.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
сақтау
Сіз жылу қыздатқыштан ақша сақтауға болады.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
қою
Иелер өздерінің іттерін мен қояды.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
растау
Ол еркек екеуіне жақсы жаңалықты растайды.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
шығу
Қазір шығпаңыз!
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
шақыру
Ол ғана түскі үзілгенде шақыра алады.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
асып кету
Атлеттар шарбаны асып өтті.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
жақсы шығару
Ол бар ақшасын жақсы шығарды.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
қабылдау
Мен бұны өзгерте алмаймын, мен қабылдау керек.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
импорттау
Көп мал салықтардан басқа елдерден импортталады.