Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
thjeshtoj
Duhet t’i thjeshtosh gjërat e komplikuara për fëmijët.
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
shkoj
Ku po shkoni të dy?
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
argëtohem
U argëtuam shumë në parkun e lojrave!
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
marr
Fqinjë të rinj po marrin lart.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
shpërndaj
Ai shpërndan duart e tij gjerësisht.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
lejoj
Nuk duhet ta lejosh depresionin.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
telefonoj prapë
Ju lutem më telefono prapë nesër.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
ndërroj
Mekaniku i makinave po ndërron gomat.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
thërras
Mësuesja e thërret studentin.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
përmbledh
Duhet të përmbledhësh pikat kryesore nga ky tekst.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
shpjegoj
Gjyshi i shpjegon botën nipit të tij.