መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
መጣል
ከመሳቢያው ውስጥ ምንም ነገር አይጣሉ!
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
ግዛ
ቤት መግዛት ይፈልጋሉ።
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ሰማ
አልሰማህም!
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ዘምሩ
ልጆች አንድ ዘፈን ይዘምራሉ.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
መምራት
ቡድን መምራት ያስደስተዋል።