መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
መጣል
ከመሳቢያው ውስጥ ምንም ነገር አይጣሉ!

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
ግዛ
ቤት መግዛት ይፈልጋሉ።

loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ሰማ
አልሰማህም!

hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!

hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ዘምሩ
ልጆች አንድ ዘፈን ይዘምራሉ.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
