መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ማጠቃለል
ከዚህ ጽሑፍ ዋና ዋና ነጥቦችን ማጠቃለል ያስፈልግዎታል.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ስህተት መስራት
ስህተት እንዳትሠራ በጥንቃቄ አስብ!
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
ተጣበቀ
መንኮራኩሩ በጭቃው ውስጥ ተጣብቋል።
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
ማለፍ
ውሃው በጣም ከፍተኛ ነበር; የጭነት መኪናው ማለፍ አልቻለም.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
መተው
ብዙ እንግሊዛውያን ከአውሮፓ ህብረት ለመውጣት ፈልገው ነበር።
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
ማንበብ
ያለ መነጽር ማንበብ አልችልም.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ማንሳት
ይህንን መከራከሪያ ምን ያህል ጊዜ ማንሳት አለብኝ?
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ማንሳት
ታክሲዎቹ ፌርማታ ላይ ተነሥተዋል።
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
መወገድ
በዚህ ኩባንያ ውስጥ ብዙ የሥራ መደቦች በቅርቡ ይወገዳሉ.