መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
ወደ ቤት ሂድ
ከስራ በኋላ ወደ ቤት ይሄዳል.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ተቀበል
በጣም ጥሩ ስጦታ ተቀበለች.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
ጣዕም
ይህ በጣም ጥሩ ጣዕም ነው!
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
መሳፈር
ልጆች ብስክሌት ወይም ስኩተር መንዳት ይወዳሉ።
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
እድገት ማድረግ
ቀንድ አውጣዎች ቀርፋፋ እድገትን ብቻ ያደርጋሉ።
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
መታ
መረብ ላይ ኳሷን መታች።
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
መምራት
በጣም ልምድ ያለው ተጓዥ ሁል ጊዜ ይመራል።
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
መረዳት
አንድ ሰው ስለ ኮምፒዩተሮች ሁሉንም ነገር መረዳት አይችልም.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
አስምር
መግለጫውን አሰመረበት።