Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
існувати
Динозаври сьогодні вже не існують.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
виймати
Я виймаю рахунки з гаманця.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
повертати
Ви можете повернути наліво.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
танцювати
Вони танцюють танго з коханням.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
набирати
Вона підняла телефон та набрала номер.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
ходити
Він любить ходити лісом.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
обшукувати
Злодій обшукує будинок.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
утилізувати
Ці старі гумові шини потрібно утилізувати окремо.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
вважати важким
Обом важко прощатися.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
піднімати
Вона щось піднімає з землі.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
надіслати
Я надіслав вам повідомлення.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
будити
Будильник будить її о 10 ранку.