Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
збільшувати
Компанія збільшила свій дохід.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
зустрічати
Іноді вони зустрічаються на сходовій клітці.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
наймати
Компанія хоче найняти більше людей.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
готувати
Вона підготувала йому велике радість.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
вимагати
Він вимагає компенсації від того, з ким у нього сталася аварія.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
палити
Гроші не слід палити.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
об‘єднуватися
Гарно, коли двоє об‘єднуються.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
обмежувати
Огорожі обмежують нашу свободу.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
відвідувати
Вона відвідує Париж.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
знижувати
Я обов‘язково повинен знизити витрати на опалення.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
рахувати
Вона рахує монети.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
транспортувати
Ми транспортуємо велосипеди на даху автомобіля.