Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
видаляти
Майстер видалив старі плитки.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
оцінювати
Він оцінює діяльність компанії.
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
шукати
Поліція шукає злочинця.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жити
Ми жили у наметі під час відпустки.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
підтримувати
Ми з радістю підтримуємо вашу ідею.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
пропонувати
Вона запропонувала полити квіти.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
бути поразеним
Слабший собака поразений у бою.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
піднімати
Він допоміг йому піднятися.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
ступати
Я не можу ступити на цю ногу.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
шукати
Чого ти не знаєш, тобі треба шукати.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
проходити повз
Двоє проходять повз один одного.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
обертатися
Вам потрібно обернути автомобіль тут.