Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/119747108.webp
manĝi
Kion ni volas manĝi hodiaŭ?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/72346589.webp
fini
Nia filino ĵus finis universitaton.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/102397678.webp
eldoni
Reklamoj ofte estas eldonitaj en gazetoj.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/90539620.webp
pasi
La tempo foje pasas malrapide.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/119404727.webp
fari
Vi devis fari tion antaŭ horo!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/60111551.webp
preni
Ŝi devas preni multe da medikamentoj.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/99167707.webp
ebriiĝi
Li ebriiĝis.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/78932829.webp
subteni
Ni subtenas la kreademon de nia infano.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/59121211.webp
sonorigi
Kiu sonorigis la pordon?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/62000072.webp
tranokti
Ni tranoktas en la aŭto.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/117284953.webp
elekti
Ŝi elektas novan paron da sunokulvitroj.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/96710497.webp
superi
Balenoj superas ĉiujn bestojn laŭ pezo.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.