Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/98082968.webp
aŭskulti
Li aŭskultas ŝin.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/96476544.webp
fiksi
La dato estas fiksata.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/28581084.webp
pendi
Glacikonoj pendas de la tegmento.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/122224023.webp
malantaŭenigi
Baldaŭ ni devos denove malantaŭenigi la horloĝon.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/43577069.webp
kolekti
Ŝi kolektas ion de la tero.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/105854154.webp
limigi
Bariloj limigas nian liberecon.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/91930542.webp
haltigi
La policistino haltigas la aŭton.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/23258706.webp
suprentiri
La helikoptero suprentiras la du virojn.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/63457415.webp
simpligi
Vi devas simpligi komplikitajn aĵojn por infanoj.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/118583861.webp
povi
La eta jam povas akvumi la florojn.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/94555716.webp
iĝi
Ili iĝis bona teamo.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/119520659.webp
menci
Kiom da fojoj mi devas menci ĉi tiun argumenton?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?