Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.

forlasi
Ili akcidente forlasis sian infanon ĉe la stacidomo.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

tranĉi
La harstilisto tranĉas ŝian hararon.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

ellokiĝi
La najbaro ellokiĝas.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

venki
Li provas venki ĉe ŝako.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.

komenci
La soldatoj komencas.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

rigardi
Ili rigardis unu la alian dum longa tempo.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!

bezoni
Mi urĝe bezonas ferion; mi devas iri!
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?

konstrui
Kiam la Granda Muro de Ĉinio estis konstruita?
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

sendi
Mi sendis al vi mesaĝon.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

malsupreniri
La aviadilo malsupreniras super la oceano.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.

esperi je
Mi esperas je bonŝanco en la ludo.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.

gvidi
Ĉi tiu aparato gvidas nin la vojon.