Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
ricevi
Li ricevas bonan pension en sia maljunaĝo.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
skribi ĉie
La artistoj skribis ĉie sur la tuta muro.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
lasi
Ŝi lasas sian drakon flugi.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imiti
La infano imitas aviadilon.
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
pardoni
Ŝi neniam povas pardoni al li pro tio!
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
reveturi
La patrino reveturas la filinon hejmen.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
alveni
La taksioj alvenis ĉe la haltejo.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
reveni
La bumerango revenis.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
kovri
La akvolilioj kovras la akvon.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
pendi
Glacikonoj pendas de la tegmento.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
legi
Mi ne povas legi sen okulvitroj.