Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
gvidi
La plej sperta montmarŝanto ĉiam gvidas.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
influi
Ne lasu vin influi de aliaj!
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
ripari
Li volis ripari la kabelon.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
mensogi
Li mensogis al ĉiuj.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
voki
Ŝi povas voki nur dum ŝia paŭzo por tagmanĝo.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
bruligi
Vi ne devus bruligi monon.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
dormi
La bebo dormas.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
malŝalti
Ŝi malŝaltas la elektron.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
transsalti
La atleto devas transsalti la obstaklon.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
vekiĝi
Li ĵus vekiĝis.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
ŝanĝi
Multo ŝanĝiĝis pro klimata ŝanĝiĝo.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
kaŭzi
Sukero kaŭzas multajn malsanojn.